水鏡
みずかがみ「THỦY KÍNH」
☆ Danh từ
Sự phản chiếu qua mặt nước, mặt nước phản chiếu

水鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水鏡
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
鏡花水月 きょうかすいげつ
hoa soi trong gương, trăng soi trên mặt nước, cái thấy mà không có chất, vẻ đẹp tinh tế và sâu sắc của bài thơ không thể diễn tả bằng lời