Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水難救助
海難救助 かいなんきゅうじょ
sự cứu nạn trên biển
遭難救助隊 そうなんきゅうじょたい
đội cứu nạn, đội cứu hộ
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
救難 きゅうなん
cứu nạn.
救助船 きゅうじょせん
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救助網 きゅうじょあみ きゅうじょもう
lưới an toàn, sự bảo vệ
救助艇 きゅうじょてい
tàu, xuồng cứu nạn
救助袋 きゅうじょぶくろ
túi cứu hộ