遭難救助隊
そうなんきゅうじょたい
☆ Danh từ
Đội cứu nạn, đội cứu hộ

遭難救助隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遭難救助隊
救助隊 きゅうじょたい
đội cứu trợ
海難救助 かいなんきゅうじょ
sự cứu nạn trên biển
遭難 そうなん
thảm họa; đắm thuyền; tai nạn
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
遭難船 そうなんせん
tàu gặp nạn
遭難死 そうなんし
nạn nhân (đã tử vong)
遭難者 そうなんしゃ
nạn nhân; người bị nạn
救難 きゅうなん
cứu nạn.