Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飲み水 のみみず
nước uống
水飲み みずのみ
sự uống nước; đồ uống nước (cốc, ly...); người nông dân nghèo không có đất đai
水飲み水栓 みずのみみすいせん
vòi nước uống
水飲み場 みずのみば
nơi có thể uống nước
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
飲水 いんすい のみみず
nước uống.
水鳥 すいちょう みずとり みずどり
chim ở nước
水飲み百姓 みずのみびゃくしょう
nông dân nghèo hoặc nông dân