水飲み百姓
みずのみびゃくしょう
Nông dân nghèo hoặc nông dân

水飲み百姓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水飲み百姓
水呑み百姓 みずのみびゃくしょう
nông dân nghèo hoặc nông dân
百姓 ひゃくせい ひゃくしょう
trăm họ; nông dân; bách tính.
百姓読み ひゃくしょうよみ
cách đọc chữ Hán theo cách riêng của mình
小百姓 こびゃくしょう
nông dân
百姓家 ひゃくしょうや ひゃくしょうか
nông dân có nhà
土百姓 どびゃくしょう
nông dân bần cùng
飲み水 のみみず
nước uống
水飲み みずのみ
sự uống nước; đồ uống nước (cốc, ly...); người nông dân nghèo không có đất đai