Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
花氷 はなごおり
trụ băng có hoa (bị làm đóng băng) bên trong (được đặt trong phòng vào mùa hè cho mát)
氷の刃 こおりのやいば こおりのは
thanh gươm bóng
野の花 ののはな
hoa dại.
曲線の きょくせんの
curvilinear
ギターの曲 ぎたーのきょく
バラの花 バラのはな