Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花氷
はなごおり
trụ băng có hoa (bị làm đóng băng) bên trong (được đặt trong phòng vào mùa hè cho mát)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac
氷州 アイスランド
nước Iceland
氷蝕
hiện tượng bị xâm thực do băng
氷震 ひょうしん
Chấn động của băng tuyết.
「HOA BĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích