氷カップ
こおりカップ「BĂNG」
☆ Danh từ
Cốc đá
氷カップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷カップ
cốc; chén; bát; cúp
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
ブラカップ ブラ・カップ
bra cup
アジアカップ アジア・カップ
cúp Châu Á
カップサラダ カップ・サラダ
salad được phục vụ trong cốc hay quả rỗng (chẳng hạn cà chua rỗng)
ジャパンカップ ジャパン・カップ
Cúp Nhật Bản.
デビスカップ デビス・カップ
Davis Cup