カップ型
カップかた カップかた カップかた 「HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カップ型
カップ型オイルフィルターレンチ カップかたオイルフィルターレンチ
cảo mở lọc nhớt dạng cốc
カップ型ブラシ カップかたブラシ
bàn chải hình cốc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
cốc; chén; bát; cúp
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.