Các từ liên quan tới 氷川きよし・演歌名曲コレクション11〜ときめきのルンバ〜
Rộn rã, thình thịch
ルンバ ルンバ
rô bốt hút bụi
leng keng; coong coong; choang
氷抜き こおりぬき
Không đá ( đồ uống ko bỏ đá )
掻き氷 かきこおり
đá bào
かき氷 かきごおり カキごおり
đá bào
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.