Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
掻き氷 かきこおり
đá bào
かき氷 かきごおり カキごおり
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
書き抜き かきぬき
đoạn trích.