Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷晶石 ひょうしょうせき
băng tinh thạch, còn gọi là hexafluoroaluminat natri
氷晶点 ひょうしょうてん
cryohydric point
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
晶光 しょうこう あきらこう
ánh sáng rực rỡ
晶子 しょうし あきこ
tinh thể
斑晶 はんしょう
tinh thể phenocryst