Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひょうやっかん(ようせんけいやく)
氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷約款(用船契約) ひょうやっかん(ようせんけいやく)
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
けんやくか
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
やせんびょういん
bệnh viện dã chiến
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
やんけ
isn't it, right?, you know?
なんやかんや
one thing or another, this and that, something or another
けいせんひょう
bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ
Đăng nhập để xem giải thích