ひょうやっかん(ようせんけいやく)
氷約款(用船契約)
Điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).

ひょうやっかん(ようせんけいやく) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひょうやっかん(ようせんけいやく)
氷約款(用船契約) ひょうやっかん(ようせんけいやく)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
bệnh viện dã chiến
isn't it, right?, you know?
one thing or another, this and that, something or another
bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.