氷雪
ひょうせつ「BĂNG TUYẾT」
☆ Danh từ
Băng và tuyết
氷雪植物
Thực vật phát triển trong băng tuyết
氷雪気候
Thời tiết băng giá .

氷雪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷雪
氷雪藻 ひょうせつそう
tuyết dưa hấu, tảo tuyết
氷雪プランクトン ひょうせつプランクトン
ván trượt tuyết
雪氷 せっぴょう ゆきこおり
băng tuyết
雪氷学 せっぴょうがく
băng hà học (ngành khoa học nghiên cứu về sông băng, hay rộng hơn về băng và các hiện tượng thiên nhiên liên quan tới băng)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
車用解氷/融雪剤 くるまようかいひょう/ゆうせつざい
chất làm tan tuyết/đá trên đường dành cho xe cộ.
氷 こおり ひ
băng