Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷高小夜
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
小夜 さよ
tối đêm
氷小豆 こおりあずき
bowl of shaved ice with boiled adzuki beans
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
小夜曲 さよきょく しょうやきょく
khúc nhạc chiều, hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều
小夜嵐 さよあらし
cơn bão vào ban đêm
小夜中 さよなか
nửa đêm