Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
春夏 つなぎ しゅんか つなぎ
áo liền quần bảo hộ xuân hè
春 はる
mùa xuân
永眠する えいみんする
an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa
ぎすぎす
gầy giơ xương; gầy đét; gầy đét xì mo cau
春夏用つなぎ はるなつようつなぎ
注ぎ足す つぎたす
rót thêm. múc thêm
継ぎ足す つぎたす
cho thêm, bổ sung