継ぎ足す
つぎたす「KẾ TÚC」
Kèm theo, đi kèm
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cho thêm, bổ sung

Bảng chia động từ của 継ぎ足す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 継ぎ足す/つぎたすす |
Quá khứ (た) | 継ぎ足した |
Phủ định (未然) | 継ぎ足さない |
Lịch sự (丁寧) | 継ぎ足します |
te (て) | 継ぎ足して |
Khả năng (可能) | 継ぎ足せる |
Thụ động (受身) | 継ぎ足される |
Sai khiến (使役) | 継ぎ足させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 継ぎ足す |
Điều kiện (条件) | 継ぎ足せば |
Mệnh lệnh (命令) | 継ぎ足せ |
Ý chí (意向) | 継ぎ足そう |
Cấm chỉ(禁止) | 継ぎ足すな |