永らえる
ながらえる「VĨNH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Làm cho lâu dài

Bảng chia động từ của 永らえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 永らえる/ながらえるる |
Quá khứ (た) | 永らえた |
Phủ định (未然) | 永らえない |
Lịch sự (丁寧) | 永らえます |
te (て) | 永らえて |
Khả năng (可能) | 永らえられる |
Thụ động (受身) | 永らえられる |
Sai khiến (使役) | 永らえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 永らえられる |
Điều kiện (条件) | 永らえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 永らえいろ |
Ý chí (意向) | 永らえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 永らえるな |
永らえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永らえる
生き永らえる いきながらえる
sống lâu
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
永らく ながらく
lâu, một thời gian dài; vĩnh viễn
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
永保 えいほう えいほ
Eihō (là thời đại Nhật Bản sau Jōryaku và trước Ōtoku. Thời kỳ này kéo dài các năm từ tháng 2 năm 1081 đến tháng 4 năm 1084)
大永 たいえい
Taiei era (1521.8.23-1528.8.20)
永正 えいしょう
thời Eishou (30/2/1504-23/8/1521)
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi