永らえる
ながらえる「VĨNH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Làm cho lâu dài

Bảng chia động từ của 永らえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 永らえる/ながらえるる |
Quá khứ (た) | 永らえた |
Phủ định (未然) | 永らえない |
Lịch sự (丁寧) | 永らえます |
te (て) | 永らえて |
Khả năng (可能) | 永らえられる |
Thụ động (受身) | 永らえられる |
Sai khiến (使役) | 永らえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 永らえられる |
Điều kiện (条件) | 永らえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 永らえいろ |
Ý chí (意向) | 永らえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 永らえるな |