Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永久就職
就職 しゅうしょく
có công ăn việc làm mới
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
就職難 しゅうしょくなん
sự khó tìm việc (do khan hiếm việc làm)
就職率 しゅうしょくりつ
Tỉ lệ có công ăn việc làm
就職口 しゅうしょくぐち
định vị; mở; việc làm
再就職 さいしゅうしょく
Đi làm trở lại.
就職先 しゅうしょくさき
nơi tìm việc
就職時 しゅうしょくじ
thời gian làm việc