Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永井するみ
永眠する えいみんする
an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
魅する みする
mê hoặc, hấp dẫn
盗み見る ぬすみみる
liếc mắt.
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
進み出る すすみでる
tiến về phía trước; tình nguyện; xung phong làm
南する みなみする
tiến về phía Nam
ずる休みする ずるやすみ
bùng học; trốn việc