Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
井 い せい
cái giếng
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá