怜俐 れいり
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
怜悧狡猾 れいりこうかつ
xảo quyệt, sắc sảo, đáng ghét
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)