Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
里子 さとご
con nuôi.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
永子作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân