Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永安里駅
安永 あんえい
thời Anei (16/11/1772-2/4/1781)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
里 さと り
lý
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)