Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永平寺町
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
寺 てら じ
chùa
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương