Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永徳橋
永徳 えいとく
thời Eitoku (24/2/1381-27/2/1384)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
橋 きょう はし
cầu
徳 とく
đạo đức
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
永保 えいほう えいほ
Eihō (là thời đại Nhật Bản sau Jōryaku và trước Ōtoku. Thời kỳ này kéo dài các năm từ tháng 2 năm 1081 đến tháng 4 năm 1084)
大永 たいえい
Taiei era (1521.8.23-1528.8.20)