Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
永寿 えいじゅ ながとし
sự sống lâu, sự sống thọ
延寿 えんじゅ
sự sống lâu
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
寿命を延ばす じゅみょうをのばす
kéo dài tuổi thọ
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn