Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永暦 えいりゃく
thời Eiryaku (10/1/1160-4/9/1161)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)