Kết quả tra cứu 暦
Các từ liên quan tới 暦
暦
こよみ れき
「LỊCH」
☆ Danh từ, hậu tố
◆ Niên lịch; niên giám; lịch.
暦
の
上
ではもう
秋
なのに、まだ
暑
い。
Theo lịch thì đã là mùa thu rồi, vậy mà trời vẫn còn nóng.
暦
の
上
でもう
秋
なのに、まだまだ
暑
い
日
が
続
いている。
Theo lịch thì lẽ ra đã là mùa thu rồi, vậy mà những ngày nóng nực vẫn cứ kéo dài.
暦
の
上
ではもう
冬
だというのに、まだまだ
暑
い
日
が
続
いている。
Theo lịch thì lẽ ra đã là mùa đông rồi, vậy mà những ngày nóng bức vẫn cứ kéo dài.

Đăng nhập để xem giải thích