Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錯乱 さくらん
sự lẫn lộn; sự xao lãng; sự xáo trộn
永正 えいしょう
thời Eishou (30/2/1504-23/8/1521)
錯乱状態 さくらんじょうたい
tình trạng không kiềm chế bản thân
錯乱する さくらん
loạn trí; lẫn
精神錯乱 せいしんさくらん
Rối loạn thần kinh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
永の えいの
dài (lâu); vĩnh cửu