Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
沢 さわ
đầm nước
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
哲学 てつがく
triết
聖哲 せいてつ
người đàn ông khôn ngoan
先哲 せんてつ
nhà hiền triết cổ đại; triết gia cổ đại