Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永治村
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
村 むら
làng
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)