Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永熙 (晋)
晋 しん
Nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
西晋 せいしん
nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)
晋書 しんじょ すすむしょ
bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém
後晋 こうしん ごしん
nhà Hậu Tấn
晋山 しんざん すすむさん
cầm lên một vị trí mới như thầy tu chính (của) một miếu tín đồ phật giáo
東晋 とうしん
Eastern Jin (dynasty of China, 317-420 CE)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi