Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永田カビ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
Nấm mốc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
青カビ あおカビ あおかび アオカビ
chi Penicillium (chi nấm có tầm quan trọng lớn trong môi trường tự nhiên cũng như sản xuất thực phẩm và thuốc)
カビ臭 カビしゅう かびしゅう
mùi nấm mốc
防カビ ぼうカビ ぼうかび ぼうばい
sự ngăn ngừa nấm mốc
黴 かび カビ
mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ