Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
耕田 こうでん
việc cày ruộng
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田を耕す たをたがやす
canh điền.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
衣 ころも きぬ い
trang phục
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi