Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永続的識別子
接続識別子 せつぞくしきべつし
định danh kết nối
永続的 えいぞくてき
vĩnh viễn, bền bỉ, lâu dài
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
公的公開識別子 こうてきこうかいしきべつし
mã định danh công cộng chính thức
データリンクコネクション識別子 データリンクコネクションしきべつし
phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu
パラメタ識別子 パラメタしきべつし
phần tử nhận dạng tham số
プレゼンテーションコンテキスト識別子 プレゼンテーションコンテキストしきべつし
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn
トランザクション識別子 トランザクションしきべつし
số giao dịch