接続識別子
せつぞくしきべつし
☆ Danh từ
Định danh kết nối

接続識別子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接続識別子
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
識別子 しきべつし
người điều tra lý lịch
プレゼンテーションコンテキスト識別子 プレゼンテーションコンテキストしきべつし
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn
バーチャルパス識別子 バーチャルパスしきべつし
định danh đường dẫn ảo
データリンクコネクション識別子 データリンクコネクションしきべつし
phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu
識別子値 しきべつしち
giá trị định danh
コネクション識別子 コネクションしきべつし
định danh kết nối