永良部鰻
えらぶうなぎ エラブウナギ「VĨNH LƯƠNG BỘ MAN」
☆ Danh từ
Erabu black-banded sea krait (Laticauda semifasciata)

永良部鰻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永良部鰻
永良部海蛇 えらぶうみへび エラブウミヘビ
rắn cạp nia biển (là một loài rắn biển được tìm thấy ở các vùng biển Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương nhiệt đới)
永良部大蝙蝠 えらぶおおこうもり エラブオオコウモリ
northern Ryukyu fruit bat (Pteropus dasymallus dasymallus)
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp