永訣
えいけつ「VĨNH QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chia tay mãi mãi, sự vĩnh biệt; sự tử biệt

Từ đồng nghĩa của 永訣
noun
Bảng chia động từ của 永訣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 永訣する/えいけつする |
Quá khứ (た) | 永訣した |
Phủ định (未然) | 永訣しない |
Lịch sự (丁寧) | 永訣します |
te (て) | 永訣して |
Khả năng (可能) | 永訣できる |
Thụ động (受身) | 永訣される |
Sai khiến (使役) | 永訣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 永訣すられる |
Điều kiện (条件) | 永訣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 永訣しろ |
Ý chí (意向) | 永訣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 永訣するな |