訣絶
けつぜつ「QUYẾT TUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phá vỡ một mối quan hệ

Bảng chia động từ của 訣絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訣絶する/けつぜつする |
Quá khứ (た) | 訣絶した |
Phủ định (未然) | 訣絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 訣絶します |
te (て) | 訣絶して |
Khả năng (可能) | 訣絶できる |
Thụ động (受身) | 訣絶される |
Sai khiến (使役) | 訣絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訣絶すられる |
Điều kiện (条件) | 訣絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訣絶しろ |
Ý chí (意向) | 訣絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訣絶するな |
訣絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訣絶
秘訣 ひけつ
bí quyết
訣別 けつべつ
sự phân chia rõ ràng
要訣 ようけつ
bí quyết
永訣 えいけつ
sự chia tay mãi mãi, sự vĩnh biệt; sự tử biệt
訣辞 けつじ
lời chia tay, lời từ biệt
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).