汁液
じゅうえき しるえき「TRẤP DỊCH」
☆ Danh từ
Ép

汁液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汁液
液汁 えきじゅう
nước ép (trái cây...); chất lỏng trong cây đưa chất dinh dưỡng đến các bộ phận của cây; nhựa cây
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
お汁 おつゆ
súp
磯汁 いそじる
súp hải sản
蜆汁 しじみじる
súp miso với ngao
磨汁 みがくじる
rót nước mà đã được sử dụng để rửa gạo
魚汁 うおしる
súp cá
豚汁 とんじる ぶたじる
món súp miso thịt lợn; xúp miso với thịt lợn và rau