求人倍率
きゅうじんばいりつ「CẦU NHÂN BỘI SUẤT」
☆ Cụm từ, danh từ
Tỉ lệ tuyển dụng

求人倍率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求人倍率
有効求人倍率 ゆーこーきゅーじんばいりつ
tỷ lệ tuyển dụng hiệu quả
倍率 ばいりつ
bội số phóng đại; số lần phóng đại
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
マーカ倍率 マーカばいりつ
hệ số tỷ lệ kích thước điểm đánh dấu
高倍率 こうばいりつ
độ phóng đại cao
NT倍率 NTばいりつ
chỉ số trung bình chứng khoán nikkei (nikkei stock average) chia cho topix (chỉ số giá chứng khoán tokyo)
求人 きゅうじん
sự tuyển người làm việc; tìm người; tuyển dụng; tuyển nhân viên; tuyển người làm