求人広告
きゅうじんこうこく「CẦU NHÂN QUẢNG CÁO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quảng cáo tìm người làm, quảng cáo tuyển dụng
求人広告
には「
女性
を
求
む」とはっきり
書
かれていた。
Quảng cáo tuyển dụng đặc biệt yêu cầu nữ.

求人広告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求人広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
求職広告 きゅうしょくこうこく
đăng báo tìm việc
求婚広告 きゅうこんこうこく
quảng cáo hôn nhân
求妻広告 きゅうさいこうこく もとめつまこうこく
quảng cáo cho một vợ
個人広告 こじんこうこく
personals; những quảng cáo cá nhân
広告 こうこく
quảng cáo
求人 きゅうじん
sự tuyển người làm việc; tìm người; tuyển dụng; tuyển nhân viên; tuyển người làm
論告求刑 ろんこくきゅうけい
đóng lý lẽ