Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
引き汐 ひきしお
triều xuống
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều
潮汐表 ちょうせきひょう
bảng lịch thủy triều.
汐合い しおあい
cơ hội; tình cờ
月月 つきつき
mỗi tháng