Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潮汐表
ちょうせきひょう
bảng lịch thủy triều.
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều
潮汐摩擦 ちょうせきまさつ
Ma sát thủy triều.
潮見表 しおみひょう
tide table
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
引き汐 ひきしお
triều xuống
汐合い しおあい
cơ hội; tình cờ
「TRIỀU TỊCH BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích