汗ばむ
あせばむ「HÃN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
(ướt) đẫm mồ hôi

Bảng chia động từ của 汗ばむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汗ばむ/あせばむむ |
Quá khứ (た) | 汗ばんだ |
Phủ định (未然) | 汗ばまない |
Lịch sự (丁寧) | 汗ばみます |
te (て) | 汗ばんで |
Khả năng (可能) | 汗ばめる |
Thụ động (受身) | 汗ばまれる |
Sai khiến (使役) | 汗ばませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汗ばむ |
Điều kiện (条件) | 汗ばめば |
Mệnh lệnh (命令) | 汗ばめ |
Ý chí (意向) | 汗ばもう |
Cấm chỉ(禁止) | 汗ばむな |