汗顔
かんがん「HÃN NHAN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự xấu hổ; sự thẹn; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng
汗顔
の
至
りだ
Thực sự rất xấu hổ
Xấu hổ; thẹn; ngượng ngùng; thẹn thùng.
汗顔
の
至
りだ
Thực sự rất xấu hổ
