汗血
かんけつ あせち「HÃN HUYẾT」
☆ Danh từ
Mồ hôi và máu, việc đổ mồ hôi và máu

汗血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汗血
血と汗の結晶 ちとあせのけっしょう
mồ hôi và nước mắt, thành quả lao động của một người
汗 かん あせ
mồ hôi
油汗 あぶらあせ
trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ
vải (len) để lau chùi mồ hôi ra khỏi
可汗 かがん
khan
汗顔 かんがん
sự xấu hổ; sự thẹn; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng
冷汗 ひやあせ れいかん
mồ hôi lạnh.
一汗 ひとあせ
sự đổ mồ hôi do vận động (chơi thể thao, làm việc...); ngựa chạy đến nỗi ướt đẫm mồ hôi