Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汚物掃除法
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
掃除ロボット そうじロボット
rô bốt dọn vệ sinh
ファイル掃除 ファイルそうじ
làm sạch tập tin
床掃除 ゆかそうじ
việc lau sàn
掃除器 そうじき
máy hút bụi
掃除婦 そうじふ
người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa; người lao công; người quét dọn.