Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナル
narcissistic
汝 みまし いまし なんじ うぬ い しゃ なむち なれ まし
blockhead!, you
爾汝 じじょ
mày (cách gọi xem thường hoặc thân mật)
汝等 うぬら わいら なむだち なむたち
danh từ thay thế người ngôi thứ 2
ナル文字列 ナルもじれつ
chuỗi rỗng
ナルシー ナルラー ナルちゃん
narcissist
ヌル型 ヌルがた ナルがた
kiểu rỗng
汝自身を知れ なんじじしんをしれ
Know thyself